Tính năng kỹ thuật:
– Màn hình hiển thị màu 800 x 480 TFT (7”), cảm ứng
– Công nghệ cách ly kỹ thuật số và giải pháp xử lý tín hiệu, bộ lọc kỹ thuật số
– Quản lý bệnh nhân, tên, tuổi và ID.
– Báo cáo phân tích chi tiết.
– Lựa chọn đa ngôn ngữ: Tiếng Đức, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ, etc
– Pin sạc lithium, hệ thống in nhiệt có bản rộng
– Cổng kết nối USB và mạng LAN.
– Bộ nhớ: Xây dựng bộ nhớ trong hoặc thẻ lưu trữ SD mini, lưu trữ hơn 1000 kết quả đo được
– Tự động đo lường, tự động phân tích và tự động giải thích
– Đạo trình: 12 đạo trình chuẩn
– Dòng rò trên bệnh nhân: <10Ua
– Trở kháng đầu vào: ≥50M
– Đáp ứng tần số:0.05 ~ 150HZ(-3dB)
– Hằng số thời gian:>3.2S
– CMRR:>100dB
– Kích thước giấy in nhiệt: 110mmx20m
– Tốc độ giấy: 25mm/s, 50mm/s
– Chọn lựa độ nhạy:5, 10,20mm/mV.
– Các thông số đo đạt:HR, P-R interval, P-Dura-tion, QRS Duration, Q-T interval, Q-Tc,P Axis, QRS Axis, T Axis, R(V5), S(V1), R(V5)+S(V1).
– Loại an toàn sản phẩm: Class I, CF. Defibrillation and pacing protection.
– Điện áp phân cực: ±300mv.
– Độ nhiễu:<15uVp-p.
– Kích thước:130mm(L)×74mm(W)×25mm(H).
– Khối lượng: 2.3KG.
Cấu hình bắt buộc đối với 01 máy
– Máy Chính màn hình LCD: 01 máy.
– Bộ dây điện tim 10 điện cực : 01 bộ.
– Điện cực tứ chi: 04 cái.
– Điện cực ngực: 06 cái.
– Dây nguồn: 01 cái.
– Dây nối đất lọc nhiễu:01 sợi.
– Sách hướng dẫn sử dụng bằng tiếng anh: 01 quyển.
– Sách hướng dẫn sử dụng bằng tiếng việt: 01 quyển.
– Giấy in nhiệt kích thước 110mm x 25m (giấy cuộn): 01 cuộn.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.